0913 748 863

0916 928 036

0911 289 136

TRA CỨU CHỨNG CHỈ/ VERIFY ISSUED CERTIFICATE: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP MEGACON

Tên công ty/ Client name:

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP MEGACON

MEGACON INDUSTRIAL CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ/ Address:

Trụ sở/ Head office: Số nhà 64 Đường Đông Bắc, Đội 4, Thôn Đông Khê, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam/ House No.64, Northeast Street, Team 4, Dong Khe Village, Dan Phuong Commune, Dan Phuong District, Hanoi City, Vietnam.

Văn phòng giao dịch/ Transaction office: KV4-5-6-7, Tầng 26, Tòa N01-T7 Han Jardin Residences, khu Ngoại Giao đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam/ KV4-5-6-7, 26th Floor, Building N01-T7 Han Jardin Residences, Diplomatic Corps Area, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi City, Vietnam.

Được đánh giá phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn/ Has been assessed and found to comply with the requirements of:

Cho phạm vi/ For scope:

  1. Thi công xây dựng công trình: Thi công công tác xây dựng công trình nhà Công nghiệp: Hạng 1/ Construction works: Construction of industrial buildings: Grade 1;
  2. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Nhà công nghiệp: Hạng 1/ Design, appraisal of construction design: Industrial buildings: Grade 1;
  3. Thi công xây dựng: Công nghiệp nhẹ: Hạng 2/ Construction: Light industry: Grade 2;
  4. Thiết kế, thẩm tra thiết kế Công nghiệp nhẹ: Hạng 2; Giám sát công nghiệp nhẹ: Hạng 2/ Design, appraisal of light industry design: Grade 2; Supervision of light industry: Grade 2;
  5. Khảo sát xây dựng, địa hình, địa chất: Hạng 2; Lập quy hoạch xây dựng: Hạng 3/ Construction, topography, geology survey: Grade 2; Construction planning: Grade 3;
  6. Thiết kế, thẩm tra thiết kế dân dụng, hạ tầng kỹ thuật: Hạng 2/ Design, appraisal of civil and technical infrastructure design: Grade 2;
  7. Thi công xây dựng dân dụng: Hạng 2/ Civil construction: Grade 2;
  8. Thi công xây dựng hạ tầng kỹ thuật: Hạng 2/ Construction of technical infrastructure: Grade 2./.

Mã chứng nhận/ Certificate No: 250358.QMS.CN25

Tiêu chuẩn chứng nhận/ Standards: ISO 9001:2015

VICAS số/ VICAS No.: 022-QMS

Thời hạn hiệu lực/ Certificate Validity:

Ngày cấp/ Issued date: 16/05/2025

Hiệu lực đến ngày/ Expired date: 15/05/2028

 

Mã chứng nhận/ Certificate No: 250358.EMS.CN25

Tiêu chuẩn chứng nhận/ Standards: ISO 14001:2015

VICAS số/ VICAS No.: 022-EMS

Thời hạn hiệu lực/ Certificate Validity:

Ngày cấp/ Issued date: 16/05/2025

Hiệu lực đến ngày/ Expired date: 15/05/2028

 

Mã chứng nhận/ Certificate No: 250358.SMS.CN25

Tiêu chuẩn chứng nhận/ Standards: ISO 45001:2018

VICAS số/ VICAS No.: 022-OHSMS

Thời hạn hiệu lực/ Certificate Validity:

Ngày cấp/ Issued date: 16/05/2025

Hiệu lực đến ngày/ Expired date: 15/05/2028