0913 748 863

0916 928 036

0919 382 332

TRA CỨU CHỨNG CHỈ/ VERIFY ISSUED CERTIFICATE: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ ĂN UỐNG HUIWANG

Tên công ty/ Client name: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ ĂN UỐNG HUIWANG/ HUIWANG FOOD SERVICES COMPANY LIMITED
Địa chỉ/ Address: Trụ sở:

Khu phố Ga, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam/ Ga Quarter, Phu Thai Town, Kim Thanh District, Hai Duong Province, Vietnam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ ĂN UỐNG HUIWANG TẠI HẢI PHÒNG/ BRANCH OF HUIWANG FOOD SERVICES COMPANY LIMITED IN HAI PHONG:

Thôn Bấc Vang, Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam/ Bac Vang Village, Duong Quan Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City, Vietnam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ ĂN UỐNG HUIWANG TẠI THÁI BÌNH/ BRANCH OF HUIWANG FOOD SERVICES COMPANY LIMITED IN THAI BINH:

Nhà ông Đỗ Xuân Ngọc, thôn Lại Xá, Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam/ Mr. Do Xuan Ngoc’s house, Lai Xa village, Minh Lang commune, Vu Thu district, Thai Binh province, Vietnam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ ĂN UỐNG HUIWANG TẠI QUẢNG NINH/ BRANCH OF HUIWANG FOOD SERVICES COMPANY LIMITED IN QUANG NINH:

Khu đô thị mới Kim Sơn, Phường Kim Sơn, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam/ Kim Son New Urban Area, Kim Son Ward, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province, Vietnam

Mã chứng nhận/ Certificate No.: 220923.FMS.CN22 220923.FMS.CN22.01
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Standards: ISO 22000:2018 HACCP CODEX 2020
Phạm vi/ Scope, Product:

Hệ thống bếp ăn công nghiệp, cung cấp suất ăn công nghiệp tại các công ty, nhà máy/ Industrial kitchen system, providing industrial meals at companies and factories./.

(Food code: CIII)

Hệ thống bếp ăn công nghiệp, cung cấp suất ăn công nghiệp tại các công ty, nhà máy/ Industrial kitchen system, providing industrial meals at companies and factories./.

(Food code: CIII)

Thời hạn hiệu lực/ Certificate Validity: 14/10/2022- 13/10/2025 14/10/2022- 13/10/2025